THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ DLP
Độ sáng 3,600 ANSI Lumens
Aspect Ratio Native 4:3 (5 aspect ratio selectable)
Độ phân giải SVGA (800 x 600)
Độ tương phản 13000: 1
Công suất bóng đèn 190W
Throw Ratio 1.96-2.15 (78"@3.1m)
Tuổi thọ bóng đèn 10.000 giờ
Tương thích Video
Kích thước màn chiếu 60"~300"
3D Technology Frame Sequential: Up to 720p Frame Packing: Up to1080p Side by Side: Up to 1080i/p Top Bottom: Up to 1080p
Trọng lượng 1.9kg
Kích thước máy 283 x 95 x 222 mm (with feet)
Ngôn Ngữ Arabic/Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages)
Kết nối Computer in (D-sub 15pin) x 2 (Share with component) Monitor out (D-sub 15pin) x 1 Composite Video in (RCA) x 1 S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 HDMI x 1 Audio in (Mini Jack) x 1 Audio out (Mini Jack) x 1 Speaker 2W x 1 USB (Type mini B) x 1 RS232 (DB-9pin) x 1 IR Receiver x 1 (Front)
Xuất xứ Đài Loan/ Trung Quốc
Bảo hành 2 năm cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn ( tùy điều kiện nào đến trước)