Hiển thị |
Công nghệ |
Digital Micromirror Device (DLP™) |
Độ phân giải |
XGA (1024x768) |
Zoom |
Optical Zoom:Fixed; Digital Zoom: 0.8X~2.0X |
Kích thước chiếu |
50 - 250 inch |
Khoảng cách chiếu |
0.6m - 3.1m |
Tiêu cự |
0.6 |
Loại đèn |
210W |
Tỷ lệ màu |
1,07 tỷ màu (30 bit cho mỗi màu) |
Cường Độ sáng |
3500 ANSI Lumens |
Tỷ lệ tương phản |
22,000:1 (DynamicEco Mode) |
Chỉnh Vuông Hình Ảnh |
Vertical: +30~-30°, (Manual); Horizontal: +30~-30°, (Manual) |
Tỷ lệ khung hình |
:4:3 |
Optical Offset |
130 %+/-5% |
Âm thanh |
Loa |
10W Cube x1 |
Tín hiệu đầu vào |
Video |
NTSC: NTSC M (3.58 MHz), 4.43MHz PAL: PAL (B, D, G, H, I, M, N, 60) SECAM: SECAM (B, D, G, K, K1, L) SD: 480i and 576i ED: 480p and 576p HD: 720p, 1080i, 1080p |
Tần số |
Fh: 15-102KHz; Fv: 23-120Hz |
Tính tương thích |
Máy vi tính |
1280x800@60Hz (native) |
Máy Mac |
1280x800@60Hz (native) |
Bộ nối |
Đầu vào RGB |
VGA Input x2 |
Đầu ra RGB |
VGA Output x1 |
Video tổng hợp |
RCA-1 x1 |
S Video |
Mini-Din 4 pin x1 |
Video thành phần |
Share with VGA x2 |
Kỹ thuật số |
HDMI 1.4 x 1 / HDMI(MHL2.0)x1 |
Âm thanh |
In: 3.5mm Mini-Mono Jack x2; out: 3.5mm Mini-Mono Jack (x1) Microphone : Share with Audio in 2 connector |
Control |
RS232 x1 (DB-9)(Wired remote function) |
USB |
Mini USB x1 (For Mouse control & firmware upgrade) |
Nguồn điện |
Điện áp |
100~240VAC (Auto Switching), 50/60Hz |
Tiêu thụ |
330W (Max.) |
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ |
32ºF–104ºF (0ºC–40ºC) |
Độ ẩm |
Độ ẩm 10%–90% (non-condensing) |
Kích thước |
Máy |
316mm (Rộng) x 103.7mm (cao) x 228mm (sâu) |
Trọng lượng |
Thực |
2.5 kg |
Các quy định |
CB, TUV-GS, UL/cUL, FCC (including ICES-003), CE,C-Tick,Mexico Energy test/Registration, EAC, UkrSEPRO/EMC DOC, UL COC, TUV-S Mark(Argentina), PSB, KCC, KC, SASO, CCC, BIS,WEEE, RoHS, REACH, SVHC, ErP |
Bộ sản phẩm gồm |
Máy chiếu PJD 6352LS cáp điện, cáp VGA, điều khiển từ xa với pin, |
ViewSonic Wizard DVD ( Hướng dẫn sử dụng). |