Công nghệ | DLP 0.55 |
Độ sáng | 3300 ANSI lumens |
Độ phân giải | 1024 x 768 (XGA), |
Độ tương phản | 10.000:1 |
Công suất bóng đèn | 225W AC |
Tuổi thọ bóng đèn | 6,000 giờ |
Tương thích Video | SD/HD: 480i, 576i, 480p, 576p, 720p, 1080i |
Khoảng cách chiếu | 33 – 300”/838mm – 7620mm |
Kích thước màn chiếu | 1.2m – 13m |
Trọng lượng | 2.5 kg |
Kích thước máy | 324 x 237 x 88 mm |
Loa | 7W |
Kết nối | HDMI x 02, VGA (Input) x 01, VGA (output) x 01, Video RCA x 1, S-Video x 1, Audio in 1/8 Stereo x 2, Audio L/R RCA x 1 Cổng kết nối ra: VGA 15-pin D-sub x 1, Audio Out x 1 Cổng điều khiển: RS-232 x 1, IR x 1, Wired LAN x 1 (RJ-45 for Monitoring). |
Xuất xứ | Công nghệ Nhật Bản sản xuất tại Thái Lan |