Máy in mã vạch TSC TTP-244 Plus
Máy in mã vạch được cung cấp và phân phối chính hãng bởi Info – tech Việt Nam, Chính sách bảo hành linh động, dài hạn. Chất lượng được đảm bảo. Cam kết hàng chính hãng.
Mô tả sản phẩm
TTP-244 máy in nhiệt cung cấp một bộ xử lý mạnh mẽ, bộ nhớ tốt, các font chữ có thể mở rộng, và ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới mô phỏng máy in mã vạch
+ Hiệu suất cao
+ TTP -244Plus rất lí tưởng cho các khách hàng đang tìm kiếm một máy in chất lượng cao, mã vạch cùng với chi phí sở hữu thấp.
+ TTP-244 Plus xử lý cả cuộn ruy băng 300m và một cuộn 8-inch đầy đủ các nhãn.
+ Tốc độ in nhanh , dung lượng bộ nhớ lớn
+ TTp-244 nhỏ gọn, 2 động cơ, TTP-244 hoàn hảo cho một loạt các ứng dụng in nhãn, dễ vận chuyển
+ TTP -244 Plus hỗ trợ PDF417 và maxicode mã vạch 2 chiều sử dụng để in các định dạng giao thức thông phức tạp
+ Thích hợp cho các cửa hàng dịch vụ oto, phòng chứng khoán…
Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm TTP-244 Plus | |
Model máy | TTP-244 |
Độ phân giải | 203 dpi (8 dot/mm) |
Phương thức in | In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
CPU | 32 Bit |
Sensor | Gap transmissive sensor Black mark reflective sensor Ribbon end sensor |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) | 1.5 IPS ~ 4 IPS |
Chiều dài nhãn in | 2286mm (90″) |
Chiều rộng nhãn in tối đa – khổ in | 104mm (4.09″) |
Kiểu nhãn in (media) | Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”) |
Khổ rộng nhãn in: 25.4 mm (1 “) ~ 76.2 mm (3”) | |
Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm (0.003”-0.01”) | |
Kiểu Ruy băng (Ribbon) | Chiều dài ruy băng: 300 m (984 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 67 mm (2.64”) |
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, was resin and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). | |
Nguồn điện tiêu thụ | Input: AC 100-240V Output: DC24V2.5A |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới | Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available) |
Kiểu kết nối | Serial, Parallel, USB |
Tốc độ kết nối | Baud rate 4800 ~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR |
Bộ nhớ | Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 140°F (-40°C to 60°C) |
Độ ẩm cho phép | Khi vận hành: 25-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. |
Tiêu chuẩn chất lượng | CE, FCC Class A, CCC, TUV/Safery |
Kích thước máy in | Chiều dài: 285 mm (11.2″) ; Chiều cao : 171 mm (6.8″); Chiều ngang: 226 mm (8.9″) |
Trọng lượng: 3 kg | |
Phụ kiện | Windows labeling software CD disk Quick start guide External auto switching power supply Power cord Label spindle, fixing tab x2, 1.5″ core adapter x2 Ribbon spindle x2 Ribbon rewind spindle paper core |
Lựa chọn thêm | Keyboard display unit (KU – 007 Plus and KP-200 Plus External Ethernet print server External roll mount, media OD 214mm(8.4″) with 1″ or 3″ core 3″ core label spindle Expansion memory card with SD card slot Long range linear imaging bar code scanner (HCS-200) |
Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước. |