Bộ lưu điện UPS Eaton EDX3000HXL - 3000VA / 2100W
Bộ lưu điện UPS Eaton EDX3000HXL
- Công suất: 3000VA/2100W
(không kèm ắc quy bên trong, lắp ắc quy ngoài theo nhu cầu về thời gian lưu điện)
- Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến, công nghệ IGBT
- Dải điện áp đầu vào rộng: từ 110-296V
- Điện áp đầu ra: 220/230/240V±2%
- Tần số: 50/60Hz (tự động nhận)
- Bao gồm cổng kết nối RS232, có sẵn khe cắm mở rộng SNMP card
- Phần mềm Winpower (miễn phí) có thể giám sát, điều khiển UPS, shutdown an toàn máy tính, máy chủ theo các điều kiện cài đặt trước
- Kích thước (CxRxS): 340x192x460mm
- Khối lượng: 16kg
Giới thiệu chung | |
Cấu hình | Online double-conversion IGBT with micro-controller |
Hình thức | Tower |
Số hiệu kiểu | EDX3000HXL |
Số hiệu thành phần | EDX3000HXL |
Công suất (VA/Watts) | 3000VA/2100W |
Mức hiệu dụng | >85% |
UPS Bypass | In-Built Automatic Relay Bypass |
Kích thước (H x W x D, mm) | 340 x 192 x 460 |
Trong lượng (kg) | 16 |
Nguồn đầu vào | |
Kết nối |
(1) IEC-320-C14
|
Dải điện áp vào | 122V to 300V |
Điện áp danh định | 220V |
Dải điện áp | 208/220/230/240V |
Tần số | '50/60Hz, auto-detection |
Dải tần số | 46Hz - 64Hz |
Hệ số công suất đầu vào | > 0.95pf |
Suy hao dòng vào | <30% THDi |
Nguồn đầu ra | |
Điện áp | 208/220/230/240V |
Điện áp danh định | 220V |
Dải điện áp | 208/220/230/240V |
Điều chỉnh điện áp ra | ±2% |
Chuẩn đầu ra |
(4) IEC-320-C13
|
Tần số điện áp ra | 50 / 60Hz |
Chỉ số đỉnh của tải | 3:1 |
Ắcquy | |
Loại ắcquy | No Internal batteries |
Giao tiếp | |
Giao diện người dùng | Led's |
LEDs | LED mimic diagram with 4 x LEDs for Utility, Bypass, Inverter & Battery Status, |
Cảnh báo bằng âm thanh | Battery Operation Mode, Low Battery, General Fault, Overload, On Bypass |
Cổng giao tiếp | 1 off Intelligent-Slot (Empty), 1 x RS232 DB9 Serial Port |
Phần mềm Quản lý nguồn | WINPOWER power management software, included on CD |
Tiêu chuẩn & Môi trường | |
Tiếng ồn | <50dB |
Nhiệt độ làm việc | 0°C to 40°C |
Nhãn an toàn | CE |
Chỉ số EMC | IEC/EN 62040-2 Category C3 |
Nhãn | CE, C−Tick |
Bảo vệ đường truyền dữ liệu | Input / output jacks included for telephone / modem / internet line surge protection |
Nhiệt độ lưu giữ | 0°C to 40°C |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95%, no condensation allowed |
Độ cao | 1000m above sea level |