Bộ lưu điện UPS SANTAK ONLINE C1K (1000VA)
Santak True Online C1K - 1KVA
SANTAK Online C1K thuộc dòng bộ lưu điện 1KVA được đặc biệt thiết kế lưu trữ điện dự phòng cho hệ thống máy chủ, hệ thống mạng, ATM, thiết bị trong lĩnh vực y khoa, máy in màu, ....
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 220VAC |
Số pha | 1 pha với dây tiếp đất |
Hoạt động ở dãi điện áp | 115 - 300VAC |
Ngưỡng nhận biết mức thấp
(Line Low Detection) |
110VAC ± 5%VAC, khi tải ≤ 60% |
120VAC ± 5%VAC, khi tải 60% ~ 70% | |
140VAC ± 5%VAC, khi tải 70% ~ 80% | |
160VAC ± 5%VAC, khi tải > 80% | |
Ngưỡng nhận biết mức cao (Line High Detection) |
300VAC ± 5%VAC |
Ngưỡng hồi phục mức thấp (Line Low Comback) |
170VAC ± 5%VAC |
Ngưỡng hồi phục mức cao (Line High Comback) |
285VAC ± 5%VAC |
Tần số danh định (Nominal Frequency) |
50Hz |
Hoạt động ở dãi tần số (Range Frequency) |
Mặc định: 46Hz ~ 54Hz ± 0.2Hz Có thể hiệu chỉnh: 40Hz ~ 60Hz ± 0.2Hz (bằng phần mềm WinPower) |
Ngưỡng nhận biết mức tần số thấp (Frequency Low Detection) |
Mặc định: 46Hz Có thể thiết lập : 40Hz ~ 49Hz(bằng phần mềm WinPower) |
Ngưỡng nhận biết mức tần số cao (Frequency High Detection) |
Mặc định: 46Hz Có thể thiết lập : 51Hz ~ 60Hz(bằng phần mềm WinPower) |
Ngưỡng hồi phục tần số mức thấp (Frequency Low Comback) |
Tần số nhận biết mức thấp + 0.5Hz |
Ngưỡng hồi phục tần số mức cao (Frequency High Comback) |
Tần số nhận biết mức thấp - 0.5Hz |
Hệ số công suất (Power Factor) |
0.97 |
Hệ số triệt nhiễu điện từ (Noise Suppression) |
Bộ lọc nhiễu điện toàn phần (Full time EMI filter) |
Dòng điện hiệu dụng danh định Nominal RSM Current |
5.0A |
Cơ chế bảo vệ Protection |
Cầu chị 7Amp ngắt điện tự động 7Amp re-settable Circuit Breaker |
Kết nối lưới điện Connection |
Ổ cắm điện vào chuẩn IEC320-10A IEC320-10A inlet |
Tương thích với máy phát điện Generator Compatibility |
Có |
NGÕ RA | |
Công suất định mức (Nominal Power Capacity) |
1000VA/700A |
Điện áp danh định (Nominal Voltage) |
220VAC |
Mức ổn định (Regulation) |
± 2% |
Dạng sóng (Waveform) |
Sóng sin Sine wave |
Độ méo dạng (Distortion) |
Tải tuyến tính (Linear Load) : ≤ 4% Tải không tuyến tính (Non-Linear Load) : ≤ 7% |
Tần số (Frequency) |
Ở chế độ tự cấp điện bằng ắc quy (Battery Mode) : 50Hz ± 0.2Hz Ở chế độ điện lưới (Line Mode) : Giống tần số ngõ vào nếu tần số ngõ vào trong khoảng 46Hz ~ 54Hz (mặc định); 50Hz ± 0.2Hz nếu tần số ngõ vào < 46Hz hoặc > 54Hz |
Góc khóa pha Phase Lock |
≤ 3o |
Sự đáp ứng nhanh đối với tải (Load Transient Reponse) |
≤ 9% (100% tải thuần trở tháo ra / gắn vào) ≤ 6% (thuần tải thay đổi từ 20% - 100% rồi trở về 20%) < 150mili giây hồi phục được 90% điện áp danh định |
Tỉ lệ nhấp nhô (Crest Ratio) |
3:1 |
Dòng bù 1 chiều (DC offset) |
≤ 200mV |
Hiệu suất (Efficiency) |
- Ở chế độ điện lưới : 85% - Ở chế độ tự cấp điện bằng ắc quy : 83% |
Khả năng chịu đựng quá tải (Overload Capacity) |
- Ở chế độ điện lưới : 108% ~ 150% ± 5% trong 30 giây; >150% ± 5% trong 300mili giây rồi chuyển sang chế độ điện lưới trực tiếp; Tự động chuyển về chế độ làm việc bình thường sau khi hết tình trạng quá tải. - Ở chế độ tự cấp điện bằng ắcqui: 112% ~ 150% ± 5% trong 30 giây, > 150% ± 5% trong 300 mili giây rồi báo hiệu có hư hỏng |
Bảo vệ ngắn mạch (Protection against short-circuit) |
Ngắt điện sau 7 chu kỳ rồi báo hiệu có hư hỏng |
Kết nối lấy điện ngõ ra (Connections) |
4 ổ cắm chuẩn IEC320-10A |
BYPASS / CHẾ ĐỘ ĐIỆN LƯỚI TRỰC TIẾP | |
Điện áp ngõ ra trước khi mở máy (Output before UPS Power-on) |
Mặc định "KHÔNG", có thể hiệu chỉnh "CÓ" bằng phần mềm WinPower |
Hoạt động ở dãi điện áp (Voltage Range) |
- Mặc định : 80 - 264VAC - Có thể thiết lập : 80 - 286VAC |
Ngưỡng nhận biết điện áp (Bypass Detection) |
- Nhận biết mức thấp : Mặc định là 80VAC, có thể thiết lập từ 80 ~ 219VAC bằng phần mềm WinPower - Nhận biết mức cao : Mặc định là 264VAC, có thể thiết lập từ 221 ~ 286VAC bằng phần mềm WinPower |
Ngưỡng hồi phục điện áp (Bypass Comback) |
- Hồi phục mức thấp : Điện áp hồi phục ở mức thấp + 10VAC - Hồi phục mức cao : Điện áp hồi phục mức cao - 10VAC |
Cơ chế bảo vệ (Protection) |
Ngắt điện tự động |
ẮC QUY VÀ BỘ NẠP (BATTERY & CHARGER) | |
Loại (Type) |
Bình axit chì, khô và kín (không cần bảo dưỡng) Sealed, Maintenance Free, Lead-Acid |
Dung lượng (Rating) |
12V7.2Ah |
Số lượng (Quantity) |
3 bình Ắc quy |
Điện áp danh định Ắc quy (DC Voltage) |
36VDC |
Thời gian lưu điện (Backup Time) |
- Đầy tải không tuyến tính (Full RCD Load): > 5 phút - 50% tải không tuyến tính (Half RCD Load): > 14 phút |
Ngưỡng điện áp tự động tắt máy (Auto Shutdown Voltage) |
30VDC ± 1VDC |
Mức cảnh báo Ắc quy yếu (Battery Low Alarm Voltage) |
33VDC ± 1VDC |
Bảo vệ Ắc quy không xả hết điện (Deep Discharge Prevention) |
Tắt máy trong 30 phút sau khi đã chạy ở chế độ bằng Ắc quy khoảng 14 giờ (Thông số này có thể được điều chỉnh bằng phần mềm Winpower) |
Cơ chế bảo vệ (Protection) |
Cầu chì tác động nhanh (Fast-action Fuse) |
Điện áp nạp Ắc quy (Floating Charging Voltage) |
41.1VDC ± 0.6VDC |
Dòng nạp ban đầu (Inital Charging Current) |
1.0A |
Thời gian nạp Ắc quy (Recharge Time) |
Nạp 5 giờ được 90% dung lượng bình |
Bảo vệ quá điện áp (Over Voltage Protection) |
43.2VDC ± 0.3VDC |
Dòng rò (khi máy không hoạt động) Leakage Current (Power Off) |
< 0.2 mA |