Bộ lưu điện UPS Eaton 9E20Ki
Hiệu năng và độ tin cậy
Dòng UPS EATON 9E đảm bảo các điều kiện nguồn, ổn định điện áp và tần số một cách liên tục nhờ vào công nghệ chuyển đổi kép Online.
Cấp nguồn cho nhiều Server hơn các dòng bộ lưu điện tương tự nhờ có hệ số công suất 0.8
Là nhà sản xuất hàng đầu với hơn 10 năm kinh nghiệm và đạt nhiều tiêu chuẩn chất lượng cao.
Khả năng quản lý
Cung cấp thông tin rõ ràng thông qua các trạng thái và thông số đo của UPS (như mức tải, mức ắc quy, điện áp và tần số ngõ vào/ngõ ra)
Dễ dàng kết nối với UPS qua cổng USB, RS232 hoặc qua mạng thông qua card mạng tùy chọn.
Tích hợp 9E vào tất cả các phần mềm. Eaton 9E được phân phối kèm phần mềm Eaton 's Intelligent Power và tương thích với đa số các hệ điều hành bao gồm các ứng dụng tích hợp cải tiến trong VMware vCenter và Microsoft Hyper-V.
Tính linh hoạt
Tính năng internal bypass đảm bảo dịch vụ liên tục trong trường hợp có lỗi từ bên trong xảy ra. Tính năng maintainance bypass cũng có sẵn như một tiêu chuẩn hỗ trợ trợ quá trình bảo dưỡng UPS dễ dàng hơn mà không cần tắt nguồn các hệ thống quan trọng.
Giúp cho quá trình lắp đặt được linh hoạt hơn với tổ hợp ngõ vào (3:1 và 1:1) với các dòng 10KVA, 15KVA và 20KVA.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Công suất |
20KVA / 16KW |
Dạng lắp |
Tower |
ĐẶC TÍNH ĐIỆN |
|
Công nghệ |
Online chuyển đổi kép |
Điện áp vào |
220V/230V/240V ± 2% |
Dãi điện áp vào khi không sử dụng ắc quy |
176V - 276V không giảm tải. (Có thể đạt đến 110 - 276V chạy chế độ giảm tải) |
Điện áp ra / THDU |
20V/230V/240V, THDU < 3% |
Dãi tần số ngõ vào |
45Hz - 66Hz, tự động chọn tần số 50Hz/60Hz |
Hiệu suất |
Đạt 93% ở chế độ Online, 97% ở chế độ ECO |
Dòng điện ngắn mạch |
273A |
Khả năng chịu tải |
105%-110% : 5 phút, 100%-130% : 1 phút, 130%-150% : 10s, >150% : 100ms |
LOẠI KẾT NỐI |
|
Ngõ vào |
Terminal Block |
Ngõ ra |
Terminal Block |
THỜI GIAN LƯU ĐIỆN DỰ PHÒNG TẠI MỨC 50% TẢI VÀ 75% TẢI |
|
9E |
15/9 |
9E + 1 EBM |
27/19 |
9E + 4 EBM |
82/54 |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ |
|
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB + 1 cổng RS232 (không được dùng đồng thời USB và RS232) |
Khe kết nối |
1 khe cắm card Network-MS, Modbus-MS hoặc Relay-MS |
Phần mềm |
Intelligent Power Software |
ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG, TIÊU CHUẨN VÀ CHỨNG NHẬN |
|
Nhiệt độ vận hành |
0 - 400C |
Độ ồn |
<55dB |
Tiêu chuẩn an toàn |
IEC/EN 62040-1 |
EMC, Hiệu suất |
IEC/EN 62040-2 |
Chứng nhận |
CE, CB report (TUV) |
VẬT LÝ |
|
Kích thước (Sâu x Cao x Rộng) (mm) |
706 x 815.5 x 350 |
Trọng lượng (kg) |
159.9 kg |